Có 2 kết quả:

岁月 tuế nguyệt歲月 tuế nguyệt

1/2

tuế nguyệt

giản thể

Từ điển phổ thông

1. năm tháng
2. tuổi tác

tuế nguyệt

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. năm tháng
2. tuổi tác

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Năm và tháng, chỉ thời gian. Thơ Bà Huyện Thanh Quan: » Đá vẫn trơ gan cùng tuế nguyệt «.